Có 2 kết quả:

广角 guǎng jiǎo ㄍㄨㄤˇ ㄐㄧㄠˇ廣角 guǎng jiǎo ㄍㄨㄤˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wide-angle
(2) panoramic
(3) fig. wide perspective
(4) panorama

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wide-angle
(2) panoramic
(3) fig. wide perspective
(4) panorama

Bình luận 0